Back to QuickTools
Lunar calendar
Vietnamese lunar calendar converter with both solar and lunar dates.
Tháng 12 2025
Âm lịch: Tháng 10, Năm 2025
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
30
11
Quý Mão
1
12
Giáp Thìn
2
13
Ất Tỵ
3
14
Bình Ngọ
4
15
Đinh Mùi
5
16
Mậu Thân
6
17
Kỷ Dậu
7
18
Canh Tuất
8
19
Tân Hợi
9
20
Nhâm Tý
10
21
Quý Sửu
11
22
Giáp Dần
12
23
Ất Mão
13
24
Bình Thìn
14
25
Đinh Tỵ
15
26
Mậu Ngọ
16
27
Kỷ Mùi
17
28
Canh Thân
18
29
Tân Dậu
19
30
Nhâm Tuất
20T11
1
Quý Hợi
21
2
Giáp Tý
22
3
Ất Sửu
23
4
Bình Dần
24
5
Đinh Mão
25
6
Mậu Thìn
26
7
Kỷ Tỵ
27
8
Canh Ngọ
28
9
Tân Mùi
29
10
Nhâm Thân
30
11
Quý Dậu
31
12
Giáp Tuất
1
13
Ất Hợi
2
14
Bình Tý
3
15
Đinh Sửu
4
16
Mậu Dần
5
17
Kỷ Mão
6
18
Canh Thìn
7
19
Tân Tỵ
8
20
Nhâm Ngọ
9
21
Quý Mùi
10
22
Giáp Thân
Nhảy Đến Ngày
Di chuyển đến tháng và năm cụ thể
Chọn ngày
12
10
2025
Cách Đọc Lịch:
- Số lớn màu đen: Ngày dương lịch
- Số nhỏ màu đỏ: Ngày âm lịch
- T1, T2, v.v.: Ký hiệu tháng âm lịch (hiển thị khi bắt đầu tháng âm mới)
- (N): Tháng nhuận
- Chữ Can Chi: Tên ngày theo Can Chi (Giáp Tý, Ất Sửu, v.v.)
- Viền đỏ: Ngày âm lịch quan trọng (mùng 1 và 15)
- Viền xanh: Ngày hôm nay
- Viền xanh lá: Ngày được chọn từ Date Picker